Có 2 kết quả:
洋油 yáng yóu ㄧㄤˊ ㄧㄡˊ • 羊油 yáng yóu ㄧㄤˊ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imported oil
(2) kerosene
(2) kerosene
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sheep's fat
(2) suet
(3) mutton tallow
(2) suet
(3) mutton tallow
Bình luận 0